kandap kQP [Cam M]
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
/pa-ɓiɔ:p/ (đg.) khúm núm = s’incliner, baisser le dos.
/pʊən/ (đg.) nằm thu mình = se blottir. asau puen as~@ p&@N chó nằm thu mình. puen kandap p&@N kQP khúm núm.
/kʱum/ (đg.) khom = courber. khum ka–ing A~’ ki{U khom lưng = courber le dos. nao khum rup _n< A~’ r~P dáng đi lưng khòm. _____ Synonyms: kuk k~K, um… Read more »
(đg.) A~’ khum /khum/ to bend, stoop. khom người xuống A~’ r~P \t~N khum rup trun. bend the body forward and downward; lean down.
(d.) a/k% angka /aŋ-ka:/ number. số đếm a/k% yP angka yap. cardinal number. số thứ tự a/k% y% angka ya. ordinal number.
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ fatigue and numbness, limbs or body stiffened due to fatigue. đi đường xa bị mệt mỏi tê chân _n< jlN atH =g*H lgH g// t=k… Read more »
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »
1. (t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa – ra-sa:/ numberless. 2. (t.) \g~N grun [A,109] /ɡ͡ɣrun˨˩/ numberless.
(t.) \dN dran /d̪rʌn/ to have pins and needles in one’s legs, numb. ngồi lâu bị tê chân _d<K =S& \dN O$ =lY daok chuai dran mbeng laiy. numb… Read more »